Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cãi vã
[cãi vã]
|
to bicker; to squabble; to argue; to quarrel
They bickered with each other over some trifle
Từ điển Việt - Việt
cãi vã
|
động từ
cãi nhau dai dẳng vì chuyện không đáng
Vừa vào đến cổng thì nghe thấy tiếng bố mẹ tôi đang cãi vã gì đấy về tôi. (Nguyễn Huy Thiệp)